中文 Trung Quốc
門風
门风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thống gia đình
gia đình nguyên tắc
門風 门风 phát âm tiếng Việt:
[men2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
family tradition
family principles
門首 门首
門齒 门齿
閂 闩
閃 闪
閃亮 闪亮
閃亮兒 闪亮儿