中文 Trung Quốc
門類
门类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành hoặc bộ phận (phân loại)
門類 门类 phát âm tiếng Việt:
[men2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
phylum or division (taxonomy)
門風 门风
門首 门首
門齒 门齿
閃 闪
閃 闪
閃亮 闪亮