中文 Trung Quốc
門頭溝區
门头沟区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mentougou huyện Bắc Kinh
門頭溝區 门头沟区 phát âm tiếng Việt:
[Men2 tou2 gou1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Mentougou district of Beijing
門額 门额
門類 门类
門風 门风
門齒 门齿
閂 闩
閃 闪