中文 Trung Quốc
門面
门面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng phía trước
mặt tiền
CL:間|间 [jian1]
uy tín
門面 门面 phát âm tiếng Việt:
[men2 mian5]
Giải thích tiếng Anh
shop front
facade
CL:間|间[jian1]
prestige
門頭溝 门头沟
門頭溝區 门头沟区
門額 门额
門風 门风
門首 门首
門齒 门齿