中文 Trung Quốc
門閥
门阀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình hùng mạnh và giàu
門閥 门阀 phát âm tiếng Việt:
[men2 fa2]
Giải thích tiếng Anh
rich and powerful family
門限 门限
門階 门阶
門面 门面
門頭溝區 门头沟区
門額 门额
門類 门类