中文 Trung Quốc
門鈴
门铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuông cửa
門鈴 门铃 phát âm tiếng Việt:
[men2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
doorbell
門鎖 门锁
門閂 门闩
門閥 门阀
門階 门阶
門面 门面
門頭溝 门头沟