中文 Trung Quốc
門釦
门扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chốt cửa
門釦 门扣 phát âm tiếng Việt:
[men2 kou4]
Giải thích tiếng Anh
door latch
門鈴 门铃
門鎖 门锁
門閂 门闩
門限 门限
門階 门阶
門面 门面