中文 Trung Quốc
門道
门道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa ra vào
cổng
cách làm sth
knack
門道 门道 phát âm tiếng Việt:
[men2 dao5]
Giải thích tiếng Anh
the way to do sth
knack
門邊框 门边框
門釦 门扣
門鈴 门铃
門閂 门闩
門閥 门阀
門限 门限