中文 Trung Quốc
門第
门第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái gia đình
門第 门第 phát âm tiếng Việt:
[men2 di4]
Giải thích tiếng Anh
family status
門羅 门罗
門聯 门联
門臉 门脸
門薩 门萨
門衛 门卫
門診 门诊