中文 Trung Quốc
門童
门童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Doorman
Bell boy
門童 门童 phát âm tiếng Việt:
[men2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
doorman
bell boy
門第 门第
門羅 门罗
門聯 门联
門興格拉德巴赫 门兴格拉德巴赫
門薩 门萨
門衛 门卫