中文 Trung Quốc
門票
门票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vé (cho nhà hát, rạp chiếu phim vv.)
門票 门票 phát âm tiếng Việt:
[men2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
ticket (for theater, cinema etc)
門禁 门禁
門童 门童
門第 门第
門聯 门联
門臉 门脸
門興格拉德巴赫 门兴格拉德巴赫