中文 Trung Quốc- 門檻
- 门槛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngưỡng cửa
- sill
- ngưỡng
- hình. knack hoặc lưa (esp. đề án để có được sth rẻ hơn)
門檻 门槛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- doorstep
- sill
- threshold
- fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)