中文 Trung Quốc
門徒
门徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đệ tử
門徒 门徒 phát âm tiếng Việt:
[men2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
disciple
門戶 门户
門戶之見 门户之见
門戶網站 门户网站
門扇 门扇
門捷列夫 门捷列夫
門擋 门挡