中文 Trung Quốc
門客
门客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hanger-on
truy cập (năm một nhà quý tộc nhà)
門客 门客 phát âm tiếng Việt:
[men2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
hanger-on
visitor (in a nobleman's house)
門將 门将
門對 门对
門崗 门岗
門市 门市
門市部 门市部
門店 门店