中文 Trung Quốc
長途電話
长途电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc gọi đường dài
長途電話 长途电话 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tu2 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
long-distance call
長逝 长逝
長進 长进
長達 长达
長野 长野
長野縣 长野县
長釘 长钉