中文 Trung Quốc
長途車
长途车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe buýt đường dài
huấn luyện viên
長途車 长途车 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tu2 che1]
Giải thích tiếng Anh
long-distance bus
coach
長途電話 长途电话
長逝 长逝
長進 长进
長遠 长远
長野 长野
長野縣 长野县