中文 Trung Quốc
長途汽車
长途汽车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huấn luyện viên đường dài
長途汽車 长途汽车 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tu2 qi4 che1]
Giải thích tiếng Anh
long-distance coach
長途網路 长途网路
長途話費 长途话费
長途跋涉 长途跋涉
長途電話 长途电话
長逝 长逝
長進 长进