中文 Trung Quốc
長距離
长距离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách dài
長距離 长距离 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ju4 li2]
Giải thích tiếng Anh
long distance
長距離比賽 长距离比赛
長輩 长辈
長轡遠馭 长辔远驭
長途汽車 长途汽车
長途網路 长途网路
長途話費 长途话费