中文 Trung Quốc
長跑運動員
长跑运动员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
á hậu đường dài
長跑運動員 长跑运动员 phát âm tiếng Việt:
[chang2 pao3 yun4 dong4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
long distance runner
長距離 长距离
長距離比賽 长距离比赛
長輩 长辈
長途 长途
長途汽車 长途汽车
長途網路 长途网路