中文 Trung Quốc
長跑
长跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa chạy
長跑 长跑 phát âm tiếng Việt:
[chang2 pao3]
Giải thích tiếng Anh
long-distance running
長跑運動員 长跑运动员
長距離 长距离
長距離比賽 长距离比赛
長轡遠馭 长辔远驭
長途 长途
長途汽車 长途汽车