中文 Trung Quốc
長趾濱鷸
长趾滨鹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian dài bộ (loài chim Trung Quốc) (Calidris subminuta)
長趾濱鷸 长趾滨鹬 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zhi3 bin1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) long-toed stint (Calidris subminuta)
長跑 长跑
長跑運動員 长跑运动员
長距離 长距离
長輩 长辈
長轡遠馭 长辔远驭
長途 长途