中文 Trung Quốc
長足進步
长足进步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
長足進步 长足进步 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zu2 jin4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
rapid progress
長趾濱鷸 长趾滨鹬
長跑 长跑
長跑運動員 长跑运动员
長距離比賽 长距离比赛
長輩 长辈
長轡遠馭 长辔远驭