中文 Trung Quốc
長足
长足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng chú ý (tiến bộ, cải tiến, mở rộng vv)
長足 长足 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
remarkable (progress, improvement, expansion etc)
長足進步 长足进步
長趾濱鷸 长趾滨鹬
長跑 长跑
長距離 长距离
長距離比賽 长距离比赛
長輩 长辈