中文 Trung Quốc
  • 長見識 繁體中文 tranditional chinese長見識
  • 长见识 简体中文 tranditional chinese长见识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt được kiến thức và kinh nghiệm
長見識 长见识 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 jian4 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to gain knowledge and experience