中文 Trung Quốc
長裙
长裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cheong sam (váy dài)
長裙 长裙 phát âm tiếng Việt:
[chang2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
cheong sam (long skirt)
長褲 长裤
長襪 长袜
長見識 长见识
長記性 长记性
長詩 长诗
長話短說 长话短说