中文 Trung Quốc
長蟲
长虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rắn (SB)
長蟲 长虫 phát âm tiếng Việt:
[chang2 chong5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) snake
長衫 长衫
長袍 长袍
長袖 长袖
長裙 长裙
長褲 长裤
長襪 长袜