中文 Trung Quốc
長眠
长眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần còn lại vĩnh cửu (tức là cái chết)
長眠 长眠 phát âm tiếng Việt:
[chang2 mian2]
Giải thích tiếng Anh
eternal rest (i.e. death)
長矛 长矛
長知識 长知识
長短 长短
長空 长空
長笛 长笛
長筒襪 长筒袜