中文 Trung Quốc
長相思
长相思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sauvignon blanc (nho loại)
長相思 长相思 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 xiang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
Sauvignon blanc (grape type)
長眠 长眠
長矛 长矛
長知識 长知识
長石 长石
長空 长空
長笛 长笛