中文 Trung Quốc
長男
长男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trai
長男 长男 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 nan2]
Giải thích tiếng Anh
eldest son
長痛不如短痛 长痛不如短痛
長白 长白
長白山 长白山
長白朝鮮族自治縣 长白朝鲜族自治县
長白縣 长白县
長白鎮 长白镇