中文 Trung Quốc
長生
长生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống lâu dài
長生 长生 phát âm tiếng Việt:
[chang2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
long life
長生不死 长生不死
長生不老 长生不老
長生久視 长生久视
長生祿位 长生禄位
長男 长男
長痛不如短痛 长痛不如短痛