中文 Trung Quốc
長流水,不斷線
长流水,不断线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗ lực liên tục và bệnh nhân (thành ngữ)
長流水,不斷線 长流水,不断线 phát âm tiếng Việt:
[chang2 liu2 shui3 , bu4 duan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
continuous and patient effort (idiom)
長海 长海
長海縣 长海县
長清 长清
長滿 长满
長漂 长漂
長濱 长滨