中文 Trung Quốc
長治久安
长治久安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình lâu dài và ổn định (của chính phủ)
長治久安 长治久安 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zhi4 jiu3 an1]
Giải thích tiếng Anh
long-term peace and stability (of governments)
長治市 长治市
長治縣 长治县
長治鄉 长治乡
長泰 长泰
長泰縣 长泰县
長洲區 长洲区