中文 Trung Quốc- 長江後浪催前浪
- 长江后浪催前浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 長江後浪推前浪|长江后浪推前浪 [Chang2 Jiang1 hou4 lang4 tui1 qian2 lang4]
長江後浪催前浪 长江后浪催前浪 phát âm tiếng Việt:- [Chang2 Jiang1 hou4 lang4 cui1 qian2 lang4]
Giải thích tiếng Anh- see 長江後浪推前浪|长江后浪推前浪[Chang2 Jiang1 hou4 lang4 tui1 qian2 lang4]