中文 Trung Quốc- 長江三角洲經濟區
- 长江三角洲经济区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Dương tử sông Delta khu kinh tế (vùng kinh tế bao gồm cả Thượng Hải, Chiết Giang và Giang Tô)
長江三角洲經濟區 长江三角洲经济区 phát âm tiếng Việt:- [Chang2 jiang1 san1 jiao3 zhou1 jing1 ji4 qu1]
Giải thích tiếng Anh- Yangtze River Delta Economic Zone (economic region including Shanghai, Zhejiang and Jiangsu)