中文 Trung Quốc- 長江三峽
- 长江三峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ba hẻm núi hoặc hẻm núi Dương tử, cụ thể là: hẻm núi Qutang 瞿塘峽|瞿塘峡 [Qu1 tang2 Xia2], hẻm núi võ 巫峽|巫峡 [Wu1 Xia2] và hẻm núi Xiling 西陵峽|西陵峡 [Xi1 ling2 Xia2]
長江三峽 长江三峡 phát âm tiếng Việt:- [Chang2 Jiang1 San1 xia2]
Giải thích tiếng Anh- Three Gorges or Yangtze Gorges, namely: Qutang Gorge 瞿塘峽|瞿塘峡[Qu1 tang2 Xia2], Wuxia Gorge 巫峽|巫峡[Wu1 Xia2] and Xiling Gorge 西陵峽|西陵峡[Xi1 ling2 Xia2]