中文 Trung Quốc
長機
长机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(quân sự) dẫn máy bay
長機 长机 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(military) lead aircraft
長武 长武
長武縣 长武县
長毛象 长毛象
長汀縣 长汀县
長江 长江
長江三峽 长江三峡