中文 Trung Quốc
長樂未央
长乐未央
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc bất tận (thành ngữ)
長樂未央 长乐未央 phát âm tiếng Việt:
[chang2 le4 wei4 yang1]
Giải thích tiếng Anh
endless happiness (idiom)
長機 长机
長武 长武
長武縣 长武县
長汀 长汀
長汀縣 长汀县
長江 长江