中文 Trung Quốc
長柄勺子
长柄勺子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi múc canh
長柄勺子 长柄勺子 phát âm tiếng Việt:
[chang2 bing3 shao2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ladle
長柄大鐮刀 长柄大镰刀
長條 长条
長棍 长棍
長榮 长荣
長榮海運 长荣海运
長榮航空 长荣航空