中文 Trung Quốc
  • 長期飯票 繁體中文 tranditional chinese長期飯票
  • 长期饭票 简体中文 tranditional chinese长期饭票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (hình) đảm bảo các hỗ trợ tài chính cho phần còn lại của một đời
長期飯票 长期饭票 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 qi1 fan4 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (fig.) guarantee of financial support for the rest of one's life