中文 Trung Quốc
長期飯票
长期饭票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) đảm bảo các hỗ trợ tài chính cho phần còn lại của một đời
長期飯票 长期饭票 phát âm tiếng Việt:
[chang2 qi1 fan4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) guarantee of financial support for the rest of one's life
長柄 长柄
長柄勺子 长柄勺子
長柄大鐮刀 长柄大镰刀
長棍 长棍
長椅 长椅
長榮 长荣