中文 Trung Quốc
長度指示符
长度指示符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều dài chỉ số
長度指示符 长度指示符 phát âm tiếng Việt:
[chang2 du4 zhi3 shi4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
length indicator
長廊 长廊
長征 长征
長征 长征
長德 长德
長成 长成
長技 长技