中文 Trung Quốc
長幼
长幼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
già hơn và trẻ hơn
thâm niên
長幼 长幼 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 you4]
Giải thích tiếng Anh
older and younger
seniority
長庚 长庚
長度 长度
長度單位 长度单位
長廊 长廊
長征 长征
長征 长征