中文 Trung Quốc
長年累月
长年累月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm, năm ra (thành ngữ)
(quá) nhiều năm
長年累月 长年累月 phát âm tiếng Việt:
[chang2 nian2 lei3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
year in, year out (idiom)
(over) many years
長幼 长幼
長庚 长庚
長度 长度
長度指示符 长度指示符
長廊 长廊
長征 长征