中文 Trung Quốc
長崎
长崎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nagasaki, Nhật bản
長崎 长崎 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Nagasaki, Japan
長嶺 长岭
長嶺縣 长岭县
長平 长平
長年 长年
長年累月 长年累月
長幼 长幼