中文 Trung Quốc
長尾鷯鶥
长尾鹩鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) bụng xám Khướu (Spelaeornis reptatus)
長尾鷯鶥 长尾鹩鹛 phát âm tiếng Việt:
[chang2 wei3 liao2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) grey-bellied wren-babbler (Spelaeornis reptatus)
長尾鸚鵡 长尾鹦鹉
長山山脈 长山山脉
長島 长岛
長島縣 长岛县
長崎 长崎
長嶺 长岭