中文 Trung Quốc
長尾地鶇
长尾地鸫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Hoét đuôi dài (loài chim Trung Quốc) (Zoothera dixoni)
長尾地鶇 长尾地鸫 phát âm tiếng Việt:
[chang2 wei3 di4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) long-tailed thrush (Zoothera dixoni)
長尾夜鷹 长尾夜鹰
長尾奇鶥 长尾奇鹛
長尾山椒鳥 长尾山椒鸟
長尾林鴞 长尾林鸮
長尾縫葉鶯 长尾缝叶莺
長尾賊鷗 长尾贼鸥