中文 Trung Quốc
長尾
长尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi dài
長尾 长尾 phát âm tiếng Việt:
[chang2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
the long tail
長尾地鶇 长尾地鸫
長尾夜鷹 长尾夜鹰
長尾奇鶥 长尾奇鹛
長尾朱雀 长尾朱雀
長尾林鴞 长尾林鸮
長尾縫葉鶯 长尾缝叶莺