中文 Trung Quốc
長子的名份
长子的名份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền thừa kế
長子的名份 长子的名份 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 zi3 de5 ming2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
birthright
長子縣 长子县
長存 长存
長孫 长孙
長孫無忌 长孙无忌
長安 长安
長安區 长安区