中文 Trung Quốc
長大
长大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn lên
長大 长大 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 da4]
Giải thích tiếng Anh
to grow up
長女 长女
長姊 长姊
長子 长子
長子的名份 长子的名份
長子縣 长子县
長存 长存