中文 Trung Quốc
長夜難明
长夜难明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. nhiều đêm dưới trăng khắc nghiệt
năm dài áp bức (thành ngữ)
長夜難明 长夜难明 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ye4 nan2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
lit. many nights under a harsh moon
long years of oppression (idiom)
長大 长大
長女 长女
長姊 长姊
長子 长子
長子的名份 长子的名份
長子縣 长子县