中文 Trung Quốc
長夜漫漫
长夜漫漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tận đêm (thành ngữ); hình. dài đau khổ
長夜漫漫 长夜漫漫 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ye4 man4 man4]
Giải thích tiếng Anh
endless night (idiom); fig. long suffering
長夜難明 长夜难明
長大 长大
長女 长女
長子 长子
長子 长子
長子的名份 长子的名份